Sự Phế truất của Andrew Johnson; Bối cảnh chính trị hỗn độn của Reconstruction và cuộc đấu tranh quyền lực giữa Tổng thống và Quốc hội

blog 2025-01-08 0Browse 0
Sự Phế truất của Andrew Johnson; Bối cảnh chính trị hỗn độn của Reconstruction và cuộc đấu tranh quyền lực giữa Tổng thống và Quốc hội

Andrew Johnson, người thứ 17 của Hoa Kỳ, là một nhân vật lịch sử đầy phức tạp và gây tranh cãi. Dù được công nhận là nhà lãnh đạo có trái tim hướng về miền Nam quê hương, ông lại trở thành mục tiêu của sự chỉ trích gay gắt từ Quốc hội do những chính sách tái thiết (Reconstruction) được coi là ôn hòa quá mức với phe miền Nam sau cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Sự phế truất của Johnson năm 1868 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử nước Mỹ, đánh dấu lần đầu tiên và duy nhất một tổng thống bị Quốc hội truy tố và miễn nhiệm.

Để hiểu được bối cảnh phức tạp dẫn đến sự kiện này, cần quay lại thời kỳ Reconstruction sau Nội chiến. Chiến tranh tàn khốc đã kết thúc vào năm 1865 với chiến thắng của phe Liên bang, nhưng nước Mỹ đứng trước một thách thức khổng lồ: tái thiết đất nước và hàn gắn vết thương sâu nặng do xung đột để lại.

Linh hồn Reconstruction là Abraham Lincoln, người đã đưa ra kế hoạch hòa giải “10 phần trăm” nhằm cho phép các tiểu bang miền Nam trở lại liên bang sau khi 10% dân số tuyên thệ trung thành với Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Lincoln không sống đủ lâu để thực hiện toàn bộ tầm nhìn của mình, và Andrew Johnson, Phó Tổng thống được bổ nhiệm thay thế Lincoln sau vụ ám sát, đã tiếp tục chính sách Reconstruction theo cách riêng của mình.

Johnson, một người miền Nam gốc Tennessee, ban đầu được coi là sự lựa chọn phù hợp để lãnh đạoReconstruction bởi vì ông có kinh nghiệm chính trị ở cả hai phe, Liên bang và miền Nam. Tuy nhiên, quan điểm chính trị của Johnson lại mang nặng tính ôn hòa đối với miền Nam. Ông đã ra lệnh ân xá cho hầu hết các cựu quan chức phe Liên minh và từ chối ủng hộ quyền bầu cử cho người da màu, điều mà Quốc hội Reconstruction kịch liệt phản đối.

Sự đối đầu giữa Johnson và Quốc hội ngày càng leo thang. Quốc hội do đảng Cộng hòa kiểm soát đã thông qua Đạo luật Quyền Dân sự năm 1866, nhằm bảo đảm quyền công dân và bình đẳng cho người da màu. Johnson phản đối quyết liệt đạo luật này và kêu gọi các tiểu bang miền Nam không tuân theo.

Thất bại trong việc khống chế Quốc hội đã khiến Johnson rơi vào thế bất lợi.

Quốc hội sau đó thông qua Đạo luật Phục hồi năm 1867, chia đất nước thành các khu vực quân sự và yêu cầu các tiểu bang miền Nam phải thông qua hiến pháp mới cho phép người da màu được bầu cử. Johnson một lần nữa phản đối quyết liệt và kêu gọi người dân miền Nam chống lại chính sách của Quốc hội.

Sự phản kháng của Johnson, cùng với những tranh cãi liên quan đến việc ông đã sa thải một bộ trưởng mà không được sự chấp thuận của Thượng viện, đã dẫn đến việc Quốc hội đưa ra các cáo buộc về tội danh “phản bội” và “bất tuân pháp luật”.

| Cáo buộc chống lại Andrew Johnson |

|—|—| | Cáo buộc 1: Phản bội | Vi phạm Luật Tenure of Office Act bằng cách sa thải Edwin Stanton, Bộ trưởng Chiến tranh. |

| Cáo buộc 2: Bất tuân pháp luật | Tuyên bố rằng các đạo luật được Quốc hội thông qua là bất hợp pháp và từ chối thi hành chúng. |

Quá trình truy tố diễn ra trong suốt mùa hè năm 1868. Andrew Johnson đã bác bỏ mọi cáo buộc, nhưng Thượng viện đã quyết định với một phiếu bầu hẹp (35-7) rằng ông có tội. May mắn cho Johnson, do thiếu một số phiếu thuận cần thiết để bãi miễn ông khỏi chức vụ, ông vẫn được giữ lại vị trí Tổng thống cho đến hết nhiệm kỳ vào năm 1869.

Sự kiện phế truất của Andrew Johnson là một cột mốc quan trọng trong lịch sử Hoa Kỳ. Nó đã xác định rõ vai trò của Quốc hội và giới hạn quyền lực của Tổng thống, đồng thời đặt nền móng cho sự phát triển của hệ thống chính trị hiện đại của Mỹ.

Tuy nhiên, đây cũng là một sự kiện đầy tranh cãi. Nhiều nhà sử học cho rằng việc truy tố Johnson là một hành động chính trị nhằm loại bỏ ông khỏi chức vụ do sự bất đồng về chính sách Reconstruction.

Dù kết quả như thế nào, sự phế truất của Andrew Johnson vẫn là một lời nhắc nhở về những cuộc đấu tranh quyền lực trong lịch sử và về sự cần thiết phải cân bằng quyền lực giữa các nhánh khác nhau của chính phủ.

TAGS